请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (淊)
[yān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: YÊM
 1. chìm; ngập。淹没;沉没。
 淹死
 chết chìm
 庄稼遭水淹了。
 hoa màu bị ngập nước
 2. nhớp nháp (da bị dính nước cảm thấy đau hoặc ngứa)。汗液等浸渍皮肤使感到痛或痒。
 胳肢窝被汗淹得难受。
 nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
 3. rộng。广。
 淹博
 rộng rãi; rộng lớn
 4. lâu; làm lỡ; kéo dài。久;迟延。
 淹留
 lưu lại lâu
Từ ghép:
 淹博 ; 淹灌 ; 淹留 ; 淹没
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:44:48