请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 添砖加瓦
释义 添砖加瓦
[tiānzhuānjiāwǎ]
 góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)。比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献。
 我们要为国家的经济建设添砖加瓦。
 chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:11