请输入您要查询的越南语单词:
单词
添砖加瓦
释义
添砖加瓦
[tiānzhuānjiāwǎ]
góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)。比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献。
我们要为国家的经济建设添砖加瓦。
chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
随便看
胜
胜不骄,败不馁
胜仗
胜任
胜似
胜利
胜利果实
胜券
胜地
胜平
胜朝
胜算
胜诉
胜负
胜迹
胝
胞
胞兄
胞子
胞弟
胞族
胞波
胞衣
胠
胡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:18:58