请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清冷
释义 清冷
[qīnglěng]
 1. lành lạnh; hơi lạnh。凉爽而略带寒意。
 清冷的秋夜。
 đêm thu lành lạnh.
 2. vắng lặng; yên lặng。冷清。
 旅客们都走了,站台上十分清冷。
 hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:26