请输入您要查询的越南语单词:
单词
劈啪
释义
劈啪
[pīpā]
đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh)。象声词,形容拍打或爆裂的声音。
劈啪的枪声。
tiếng súng đùng đoàng.
孩子们劈劈啪啪地鼓起掌来。
bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
随便看
格鲁吉亚
栽
栽培
栽子
栽植
栽种
栽绒
栽赃
栽跟头
栾
栿
桀
桀犬吠尧
桀纣
桀骜
桁
桁架
桂
桂冠
桂剧
心慌意乱
心房
心扉
心数
心无二用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:42