释义 |
劈头 | | | | | [pītóu] | | | 1. húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay。正冲着头;迎头。 | | | 走到门口劈头碰见老王从里边出来。 | | vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra. | | | 2. mở đầu; khởi đầu。开头;起首。也作辟头。 | | | 他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有。 | | anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa. |
|