请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劈头
释义 劈头
[pītóu]
 1. húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay。正冲着头;迎头。
 走到门口劈头碰见老王从里边出来。
 vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
 2. mở đầu; khởi đầu。开头;起首。也作辟头。
 他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有。
 anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:33