请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pī]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 15
Hán Việt: PHÁCH
 1. bổ; chẻ。用刀斧等由纵面破开。
 劈木柴。
 bổ củi; chẻ củi.
 劈成两半。
 bổ thành hai khúc.
 劈风斩浪。
 xông pha sóng gió; rẽ sóng lướt gió.
 2. nhằm vào; xông thẳng vào。正对着;冲着(人的头脸胸部)。
 劈头。
 nhằm thẳng vào.
 劈脸。
 đâm thẳng vào mặt; đúng ngay vào mặt.
 3. sét đánh; sét đánh hỏng。雷电毁坏或击毙。
 老树让雷劈了。
 cây cổ thụ bị sét đánh đỗ.
 4. lưỡi rìu。简单机械,由两个斜面合成,纵截面呈三角形,木工,金工用的楔子和刀、斧等各种切削工具的刃都是劈。也叫尖劈。
Từ ghép:
 劈刺 ; 劈刀 ; 劈刀 ; 劈里啪啦 ; 劈脸 ; 劈面 ; 劈啪 ; 劈山 ; 劈手 ; 劈头 ; 劈头盖脸 ; 劈胸
[pǐ]
Bộ: 刀(Đao)
Hán Việt: TÍCH
 1. chẻ ra; chia ra; phân ra; tách ra。分开;分。
 劈成三段。
 chia thành ba đoạn; chẻ ra thành ba khúc.
 2. tách rời; rời ra; rời khỏi vật thể。分裂;使离开原体物。
 劈莴苣叶。
 ngắt lá rau diếp.
 3. giạng chân。腿或手指等过分叉开。
Từ ghép:
 劈叉 ; 劈柴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:09:37