请输入您要查询的越南语单词:
单词
跫然
释义
跫然
[qiōngrán]
thình thịch; ầm ầm (tiếng bước chân)。形容脚步声。
足音跫然。
tiếng bước chân thình thịch.
随便看
银鼠
铷
铸
铸件
铸型
铸字
铸工
铸币
铸条
铸模
铸焊
铸造
铸钢
铸铁
铸错
铹
铺
铺位
铺保
铺叙
铺垫
铺天盖地
铺子
铺家
铺展
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:15:53