请输入您要查询的越南语单词:
单词
玉不琢,不成器
释义
玉不琢,不成器
[yùbùzhuó bùchéngqì]
ngọc bất trác bất thành khí (con người phải được rèn luyện đến nơi đến chốn thì mới nên người, ví với ngọc mà không mài thì không thể thành đồ dùng được.)。玉石不经雕琢加工,成不了器物,比喻人不经学习锻炼,不能有所成就。
随便看
鲮鱼
鲯
鲯鳅
鲰
鲱
鲲
鲲鹏
鲳
鲴
鲵
鲶鱼
鲷
鲸
鲸吞
鲸须
鲸鱼
鲹
清楚
清池
清汤
清油
清泉
清洁
清洗
清淡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:39:01