请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 路径
释义 路径
[lùjìng]
 1. đường đi; lối đi。道路(指如何到达目的地说)。
 路径不熟。
 không thuộc đường đi.
 迷失路径。
 lạc đường.
 2. con đường; hướng。门路。
 经过多次试验,找到了成功的路径。
 qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:55