请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵便
释义 灵便
[líng·bian]
 1. linh hoạt; nhanh nhẹn; tiện lợi (tay chân, ngũ quan)。(四肢、五官)灵活; 灵敏。
 手脚灵便。
 tay chân nhanh nhẹn.
 我耳朵不灵便, 你说话大声点。
 tai tôi nghe không rõ, anh nói to lên.
 2. tiện lợi; tiện dùng (công cụ)。(工具等)轻巧,使用方便。
 这把钳子使着真灵便。
 cái kìm này dùng tiện lợi lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:51:30