请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 踌躇
释义 踌躇
[chóuchú]
 1. do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng。犹豫。
 踌躇了半天,我终于直说了。
 lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.
 2. dừng; ngừng。 停留。
 3. nghênh ngang đắc ý。 得意的样子。
 踌躇满志(对自己取得的成就非常得意)。
 hết sức nghênh ngang đắc ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:41