请输入您要查询的越南语单词:
单词
踌躇
释义
踌躇
[chóuchú]
1. do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng。犹豫。
踌躇了半天,我终于直说了。
lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.
书
2. dừng; ngừng。 停留。
书
3. nghênh ngang đắc ý。 得意的样子。
踌躇满志(对自己取得的成就非常得意)。
hết sức nghênh ngang đắc ý.
随便看
兜风
兢
兢兢业业
入
入世
入主出奴
入乡随乡
入伍
入伏
入伙
入侵
入列
入口
入味
入国问禁
入土
入垄
入境
入境问俗
入声
入夜
入学
入定
入寇
入射点
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:17:54