请输入您要查询的越南语单词:
单词
诚心
释义
诚心
[chéngxīn]
1. thành tâm; lòng thành; sự thật lòng; thật tâm; chân tình。诚恳的心意。
一片诚心。
một tấm lòng thành.
2. thành khẩn。诚恳。
很诚心。
rất thành khẩn.
随便看
联合声明
联合战线
联合收割机
联合政府
联合机
联名
联唱
联姻
联展
联属
联席
联席会议
联想
联手
联接
联播
联欢
联电
联盟
联系
联结
联络
联绵
联绵字
联缀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:34:02