请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 话题
释义 话题
[huàtí]
 trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện。谈话的中心。
 话题转了
 đã chuyển trọng tâm câu chuyện.
 换个话题接着说。
 chuyển sang câu chuyện khác nói tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:55:06