| | | |
| Từ phồn thể: (語) |
| [yǔ] |
| Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: NGỮ |
| | 1. tiếng nói; ngữ; lời; tiếng; lời nói。话。 |
| | 语言 |
| ngôn ngữ |
| | 语音 |
| ngữ âm |
| | 汉语 |
| Hán ngữ; tiếng Hoa |
| | 外语 |
| ngoại ngữ; tiếng nước ngoài |
| | 成语 |
| thành ngữ |
| | 赠语 |
| lời tặng |
| | 千言万语 |
| muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng. |
| | 2. nói。说。 |
| | 细语 |
| nói nhỏ |
| | 低语 |
| nói thầm; thầm thì |
| | 不言不语 |
| không nói không rằng |
| | 默默不语 |
| im lặng không nói |
| | 3. ngạn ngữ; thành ngữ。谚语;成语。 |
| | 语云,'不入虎穴,焉得虎子。' |
| ngạn ngữ cho rằng; 'không vào hang cọp sao bắt được cọp con' |
| | 4. ngữ điệu (động tác hoặc cách bày tỏ ý nghĩ thay cho lời nói.)。代替语言表示意思的动作或方式。 |
| | 手语 |
| ra hiệu bằng tay. |
| | 旗语 |
| nói bằng hiệu cờ |
| | 灯语 |
| ra hiệu bằng đèn |
| | Ghi chú: 另见yù |
| Từ ghép: |
| | 语病 ; 语词 ; 语调 ; 语法 ; 语法学 ; 语感 ; 语汇 ; 语句 ; 语库 ; 语料 ; 语料库 ; 语录 ; 语气 ; 语塞 ; 语素 ; 语体文 ; 语文 ; 语无伦次 ; 语系 ; 语序 ; 语焉不详 ; 语言 ; 语言学 ; 语义学 ; 语意 ; 语音 ; 语音学 ; 语源学 ; 语种 ; 语重心长 ; 语助词 ; 语族 |
| [yù] |
| Bộ: 讠(Ngôn) |
| Hán Việt: NGỮ |
| | nói với; bảo với。告诉。 |
| | 不以语人 |
| không bảo với người khác |
| | Ghi chú: 另见yǔ |