请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (競)
[jìng]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 10
Hán Việt: CÁNH
 1. cạnh tranh; thi; thi đua; ganh đua; đua tranh。竞争;竞赛。
 竞走。
 thi đi bộ.
 竞技。
 thi đấu thể dục.
 2. mạnh; mạnh mẽ。强劲。
 南风不竞。
 gió nam thổi không mạnh.
Từ ghép:
 竞渡 ; 竞技 ; 竞技体操 ; 竞赛 ; 竞选 ; 竞争 ; 竞走
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:18:54