请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 站住
释义 站住
[zhànzhù]
 1. dừng lại。(人马车辆等)停止行动。
 听到有人喊他,他连忙站住了。
 nghe có người kêu, anh ấy liền dừng lại.
 2. đứng vững; đứng yên。站稳(多就能不能说,下同)。
 他病刚好,腿很软,站不住。
 anh ấy bệnh vừa khỏi, chân còn rất yếu, đứng không vững.
 3. chờ; chờ đợi。在某个地方待下去。
 4. đứng được (lí do...)。(理由等)成立。
 这个论点实在站不住。
 luận điểm này trên thực tế không thể đứng vững được.
 5. dính; bám (màu sắc, sơn...)。(颜色、油漆等)附着而不掉。
 墙面太光,抹的灰站不住。
 mặt tường nhẵn quá, vôi không bám được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:26:42