请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魁梧
释义 魁梧
[kuí·wú]
 khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng。(身体)强壮高大。
 这个战士宽肩膀,粗胳膊,身量很魁梧。
 người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:21