请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽松
释义 宽松
[kuān·sōng]
 1. rộng rãi; rộng; bớt đông; bớt chật。宽绰;不拥挤。
 列车开动以后,拥挤的车厢略为宽松了一些。
 sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý.
 2. thư thản; thanh thản; thư thái。宽畅。
 她听了同事们劝慰的话,心里宽松多了。
 cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
 3. thả lỏng; buông lỏng; buông xuôi。放松。
 宽松一下紧张的情绪。
 thả lỏng một tý cái tâm trạng căng thẳng này đi.
 4. thư thái。宽舒,松快。
 宽松和谐的环境。
 khung cảnh thư thái hài hoà.
 5. giàu có; dư dả。宽裕。
 日子过好了,手头宽松了。
 ngày tháng sống thoải mái hơn, tiền bạc cũng dư dả.
 6. rộng; to (quần áo)。(衣服)肥大。
 宽松式的连衣裙。
 cái đầm này rộng quá.
 宽松衫。
 áo rộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:46