请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精诚
释义 精诚
[jīngchéng]
 chân thành; lòng thành; lòng chân thành。真诚。
 精诚所至,金石为开。
 lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 23:02:15