请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精美
释义 精美
[jīngměi]
 tinh mỹ; đẹp đẽ; tinh xảo; tuyệt đẹp。精致美好。
 中国精美的工艺品在国际上久享盛名。
 hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:01