| | | |
| [háng] |
| Bộ: 舟 - Chu |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: HÀNG |
| | 1. thuyền; tàu; tàu thuyền。船。 |
| | 2. đi; bay (bằng thuyền hay máy bay)。航行。 |
| | 航海 |
| hàng hải |
| | 航空 |
| hàng không |
| | 航线 |
| tuyến hàng không; tuyến hàng hải |
| | 航向 |
| hướng đi (của tàu thuyền hoặc máy bay) |
| | 航程 |
| lộ trình; hành trình. |
| | 领航 |
| hoa tiêu |
| Từ ghép: |
| | 航班 ; 航标 ; 航测 ; 航程 ; 航船 ; 航次 ; 航道 ; 航海 ; 航空 ; 航空兵 ; 航空港 ; 航空母舰 ; 航空器 ; 航空信 ; 航路 ; 航模 ; 航速 ; 航天 ; 航天飞机 ; 航务 ; 航线 ; 航向 ; 航行 ; 航运 |