请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[háng]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 10
Hán Việt: HÀNG
 1. thuyền; tàu; tàu thuyền。船。
 2. đi; bay (bằng thuyền hay máy bay)。航行。
 航海
 hàng hải
 航空
 hàng không
 航线
 tuyến hàng không; tuyến hàng hải
 航向
 hướng đi (của tàu thuyền hoặc máy bay)
 航程
 lộ trình; hành trình.
 领航
 hoa tiêu
Từ ghép:
 航班 ; 航标 ; 航测 ; 航程 ; 航船 ; 航次 ; 航道 ; 航海 ; 航空 ; 航空兵 ; 航空港 ; 航空母舰 ; 航空器 ; 航空信 ; 航路 ; 航模 ; 航速 ; 航天 ; 航天飞机 ; 航务 ; 航线 ; 航向 ; 航行 ; 航运
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:23:13