请输入您要查询的越南语单词:
单词
承转
释义
承转
[chéngzhuǎn]
kính chuyển; truyền đi; chuyển đi; gửi đi (nhận công văn cấp trên chuyển giao cho cấp dưới hoặc nhận công văn cấp dưới chuyển trình lên cấp trên )。收到上级公文转交下级,或收到下级公文转送上级。
随便看
讲义
讲习
讲价
讲价钱
讲台
讲史
讲和
讲坛
讲堂
讲学
讲师
讲座
讲情
讲授
讲明
讲桌
讲求
讲法
讲清
讲演
讲理
讲盘儿
讲稿
讲究
讲解
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:22:37