请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承转
释义 承转
[chéngzhuǎn]
 kính chuyển; truyền đi; chuyển đi; gửi đi (nhận công văn cấp trên chuyển giao cho cấp dưới hoặc nhận công văn cấp dưới chuyển trình lên cấp trên )。收到上级公文转交下级,或收到下级公文转送上级。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:22:37