请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承认
释义 承认
[chéngrèn]
 1. thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận。表示肯定,同意,认可。
 承认错误。
 thừa nhận sai lầm.
 2. công nhận (quốc gia mới, chính quyền mới)。国际上指肯定新国家、新政权的法律地位。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:29:39