请输入您要查询的越南语单词:
单词
航行
释义
航行
[hángxíng]
đi; vận chuyển (bằng đường hàng không và đường thuỷ)。船在水里或飞机在空中行驶。
随便看
瑕瑜互见
瑕疵
瑗
瑙
瑙鲁
瑚
瑛
瑜
瑜伽
瑞
瑞典
瑞士
瑞签
瑞英
瑞雪
瑞香
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:34:14