请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽舒
释义 宽舒
[kuānshū]
 1. thư thái; thanh thản; thong dong; ung dung。舒畅。
 心境宽舒。
 tâm hồn thư thái.
 2. thênh thang。宽 敞舒展。
 街道用大石铺成,平整宽舒。
 đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:41:52