请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽贷
释义 宽贷
[kuāndài]
 khoan hồng; tha thứ; khoan dung; dung thứ; miễn cho。 宽容; 饶恕 。
 如果再犯,决不宽贷。
 nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:51:32