| | | |
| [língqībāsuì] |
| | 1. lộn xộn; rối bời。(零七八碎的)零碎而杂乱。 |
| | 零七八碎的东西放满了一屋子。 |
| đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng. |
| | 被零七八碎的事儿缠住了, 走不开。 |
| bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được. |
| | 2. linh tinh。零散没系统的事情或没有大用的东西。 |
| | 整天忙些个零七八碎儿。 |
| cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh. |
| | 桌上放着好些他喜欢的零七八碎儿。 |
| trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích. |