请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[líng]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 13
Hán Việt: LINH
 1. vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ。零碎; 小数目的(跟'整'相对)。
 零用。
 tiêu vặt.
 零售。
 bán lẻ.
 化整为零。
 đổi chẵn thành lẻ.
 2. số lẻ; lẻ。零头; 零数。
 挂零儿。
 số lẻ.
 年纪已经八十有零。
 tuổi đã tám mươi hơn rồi.
 3. lẻ。放在两个数量中间,表示单位较高的量之下附有单位较低的量。
 一年零三天。
 một năm lẻ ba ngày.
 八元零二分。
 tám đồng lẻ hai hào.
 4. linh。数的空位,在数码中多作'O'。
 三零一号。
 số ba linh một.
 二零零零年。
 năm 2000.
 5. số không。表示没有数量。
 一减一等于零。
 một trừ một bằng không.
 这种药的效力等于零。
 công hiệu của loại thuốc này kể như không.
 6. 0C; độ 0 (trên độ kế)。温度计上的零度。
 零上五度。
 5oC。
 零下十度。
 -10oC; âm 10oC.
 7. tan tác; xơ xác (hoa, lá)。(草木花叶)枯萎而落下。
 零落。
 tan tác.
 凋零。
 tan hoang; điêu tàn
 8. tuôn rơi; tuôn trào (nước mưa; nước mắt)。 (雨、泪等)落下。
 涕零。
 nước mắt tuôn rơi.
 9. họ Linh。(Líng)姓。
Từ ghép:
 零打碎敲 ; 零担 ; 零蛋 ; 零点 ; 零丁 ; 零工 ; 零花 ; 零活儿 ; 零件 ; 零乱 ; 零落 ; 零七八碎 ; 零钱 ; 零敲碎打 ; 零散 ; 零声母 ; 零食 ; 零售 ; 零数 ; 零碎 ; 零头 ; 零星 ; 零讯 ; 零用 ; 零嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:03:54