请输入您要查询的越南语单词:
单词
科处
释义
科处
[kēchǔ]
kết án; xử tội; hình phạt; định tội。判决处罚。
科处徒刑。
hình phạt giam cầm.
附加刑既可以单独使用,又可以与主刑合并科处。
hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
随便看
窗挺
窗明几净
窗板
窗格子
窗框
窗棂子
窗槛
窗沿
窗洞
窗纱
窗花
窗饰
窘
窘促
窘况
窘急
窘迫
窜
窜扰
窜改
窜犯
窜逃
窝
窝主
窝囊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:26:56