请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积欠
释义 积欠
[jīqiàn]
 1. nợ góp; nợ chồng chất。累次欠下。
 还清了积欠的债务。
 trả xong món nợ góp rồi.
 2. số hao hụt tích góp lâu ngày。积累下的亏欠。
 清理积欠。
 thanh toán số hao hụt tích góp lâu ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:02:52