请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鱏、鱘)
[xún]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 17
Hán Việt: TẦM
 cá tầm; cá chiên (một loài cá, phần lưng màu vàng hơi ngã xám, miệng nhỏ nhưng nhọn, phần lưng và phần bụng đều có những mảng vảy cứng. Là loài cá nước ngọt, một số sống ở biển vào mùa đông)。鲟鱼,背部黄灰色,口小而尖,背部 和腹部有大片硬鳞。生活在淡水中,有些入海越冬。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:30:06