请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (勞)
[láo]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 7
Hán Việt: LAO
 1. lao động; làm。劳动。
 按劳分配。
 phân phối theo lao động.
 不劳而获。
 không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.
 2. làm phiền; phiền; cảm phiền (nhờ người khác)。烦劳 (请别人做事所用的客气话)。
 劳驾。
 làm phiền.
 劳你走一趟。
 phiền anh đi dùm cho một chuyến.
 3. vất vả; khổ cực; khổ。劳苦;疲劳。
 任劳任怨。
 chịu khổ chịu oán.
 积劳成疾。
 vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh.
 4. người lao động。指劳动者。
 劳资双方。
 người lao động và chủ.
 5. công lao。功劳。
 勋劳。
 công lao.
 汗马之劳。
 công lao vất vả.
 6. uỷ lạo; thăm hỏi。 慰劳。
 劳军。
 thăm hỏi binh sĩ.
 7. họ Lao。(Láo) 姓。
Từ ghép:
 劳保 ; 劳步 ; 劳瘁 ; 劳动 ; 劳动 ; 劳动保护 ; 劳动保险 ; 劳动布 ; 劳动对象 ; 劳动改造 ; 劳动教养 ; 劳动节 ; 劳动力 ; 劳动模范 ; 劳动强度 ; 劳动日 ; 劳动生产率 ; 劳动手段 ; 劳动条件 ; 劳动者 ; 劳动资料 ; 劳顿 ; 劳乏 ; 劳烦 ; 劳方 ; 劳改 ; 劳改犯 ; 劳工 ; 劳绩 ; 劳驾 ; 劳教 ; 劳金 ; 劳倦 ; 劳军 ; 劳苦 ; 劳苦功高 ; 劳累 ; 劳力 ; 劳碌 ; 劳民伤财 ; 劳模 ; 劳神 ; 劳师 ; 劳师动众 ; 劳什子 ; 劳损 ; 劳务 ; 劳务费 ; 劳心 ; 劳燕分飞 ; 劳役 ; 劳资 ; 劳作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:40:55