请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清除
释义 清除
[qīngchú]
 quét sạch; loại bỏ; đuổi; tẩy trừ; tẩy rửa。扫除净尽;全部去掉。
 清除路上的积雪。
 quét sạch tuyết trên đường.
 清除坏分子。
 loại bỏ những phần tử xấu.
 清除名利思想。
 triệt bỏ tư tưởng lợi danh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:54:09