请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (漬)
[zì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: TỨ
 1. thấm; ngấm; ngâm。浸;沾。
 渍麻
 ngâm gai; ngâm đay
 白衬衣被汗水渍黄了。
 áo trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
 2. nước đọng。地面的积水。
 内渍
 úng nước
 防洪排渍
 chống lũ tiêu úng.
 3. bám; dính。油泥等积在上面难以除去。
 烟斗里渍了很多的油子。
 trong tẩu dính đầy dầu.
 他每天擦机器,不让渍一点泥。
 hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi.
 4. vết ố; vết bẩn。积在物体上面难以除去的油泥等。
 油渍
 ố dầu
 茶渍
 ố nước trà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:40:07