请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捯气儿
释义 捯气儿
[dáoqìr]
 1. thở dốc; thở gấp (trước khi lâm chung)。指临死前急促、断续地呼吸。
 2. thở đứt quãng; không kịp thở。形容上气不接下气。
 他说得那么快,都捯不过气儿来了。
 anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 19:00:56