请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (據)
[jū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: CƯ
 túng tiền; túng bấn。缺少钱,境况窘迫。见〖拮据〗。
 Ghi chú: 另见jù。
Từ phồn thể: (據)
[jù]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: CỨ
 1. chiếm cứ; chiếm。占据。
 盘据。
 chiếm đóng.
 据为己有。
 chiếm làm của riêng.
 2. dựa vào; cứ。凭借;依靠。
 据点。
 cứ điểm.
 据险固守。
 dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ.
 3. căn cứ; dựa theo。按照;依据。
 据理力争。
 dựa theo lí lẽ để tranh cãi.
 据实报告。
 căn cứ vào sự thực để báo cáo.
 4. chứng cứ; bằng chứng。可以用做证明的事物。
 凭据。
 bằng chứng.
 证据。
 chứng cứ.
 收据。
 biên lai.
 字据。
 chứng cứ bằng chữ viết.
 单据。
 biên lai.
 论据。
 luận cứ.
 票据。
 phiếu xuất nhập.
 契据。
 chứng từ.
 事出有因,查无实据。
 việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
 Ghi chú: 另见jū。
Từ ghép:
 据点 ; 据守 ; 据说
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:53