请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (漸)
[jiān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: TIỆM
 1. thấm; ngấm; nhiễm。浸。
 渐染。
 tiêm nhiễm.
 2. chảy; chảy vào; tràn vào。流入。
 东渐于海。
 chảy theo hướng đông đổ ra biển.
Từ ghép:
 渐染
[jiàn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TIỆM
 từng bước; dần; dần dần; từ từ。逐步;渐渐。
 天气渐冷。
 thời tiết từ từ lạnh dần lên.
 歌声渐远。
 tiếng hát xa dần.
Từ ghép:
 渐变 ; 渐次 ; 渐渐 ; 渐进
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:54:47