请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渴望
释义 渴望
[kěwàng]
 khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng。迫切地希望。
 渴望和平。
 khát khao hoà bình.
 同学们都渴望着 和这 位作家见面。
 các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:24