请输入您要查询的越南语单词:
单词
渴望
释义
渴望
[kěwàng]
khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng。迫切地希望。
渴望和平。
khát khao hoà bình.
同学们都渴望着 和这 位作家见面。
các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.
随便看
筹集
筻
筼
签
签到
签发
签名
签呈
签子
签字
签押
签收
签注
签筒
签署
签订
签证
简
简介
简仪
简任
简体字
简便
简写
简分数
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:44:43