请输入您要查询的越南语单词:
单词
召见
释义
召见
[zhàojiàn]
1. hẹn gặp; gọi đến gặp (cấp trên gọi cấp dưới đến gặp mặt.)。上级叫下级来见面。
2. triệu kiến; mời đến (Bộ ngoại giao báo cho đại sứ nước ngoài đến để trao đổi về một việc gì đó.)。外交部通知外国驻本国使节前来谈有关事宜。
随便看
刮鼻子
到
到了儿
到任
到位
到场
到处
到头
到头来
到家
到差
到底
到庭
到手
到期
到来
到案
到此为止
到点
到职
到达
到顶
到齐
刲
刳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:43