请输入您要查询的越南语单词:
单词
召见
释义
召见
[zhàojiàn]
1. hẹn gặp; gọi đến gặp (cấp trên gọi cấp dưới đến gặp mặt.)。上级叫下级来见面。
2. triệu kiến; mời đến (Bộ ngoại giao báo cho đại sứ nước ngoài đến để trao đổi về một việc gì đó.)。外交部通知外国驻本国使节前来谈有关事宜。
随便看
碫
碰
碰一鼻子灰
碰劲儿
碰壁
碰头
碰头会
碰巧
碰撞
碰杯
碰簧锁
碰见
碰钉子
碰锁
碱
碱土
碱土金属
碱地
碱度
碱式盐
碱荒
碱金属
碲
碳
碳化
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:58:16