请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (吧)
[bā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: BÁT
 huỵch; phịch; phạch; phựt; bịch (âm thanh va chạm). 碰击的声音.
 叭的一声,打在柜子上。
 đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
 叭的一声,弦断了。
 dây đàn đứt "phựt".
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:04