请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (纒)
[chán]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 16
Hán Việt: TRIỀN
 1. quấn; cuộn。缠绕。
 缠 线。
 quấn chỉ.
 用铁丝缠 了几道
 lấy dây thép quấn mấy vòng。
 2. vướng víu。纠缠。
 琐事缠 身。
 vướng víu việc vặt.
 3. ứng phó; đối phó。应付。
 这人真难缠 ,跟他说了半天,他就是不走。
 người này khó đối phó thật, nói mãi mà hắn ta chẳng chịu đi.
Từ ghép:
 缠夹 ; 缠络 ; 缠绵 ; 缠绵悱恻 ; 缠磨 ; 缠扰 ; 缠绕 ; 缠绕茎 ; 缠手 ; 缠头 ; 缠足
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 10:34:45