请输入您要查询的越南语单词:
单词
荡然
释义
荡然
[dàngrán]
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
荡然无存
không còn gì; sạch sành sanh
资财荡然
tài sản không còn gì.
随便看
纮
纯
纯一
纯净
纯利
纯厚
纯小数
纯度
纯文学
纯朴
纯正
纯洁
纯熟
纯白
纯真
纯碱
纯种
纯粹
纯经验
纯美
纯色
纯金
纯音
纰
纰漏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:19:21