请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荡然
释义 荡然
[dàngrán]
 sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
 荡然无存
 không còn gì; sạch sành sanh
 资财荡然
 tài sản không còn gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 0:19:05