请输入您要查询的越南语单词:
单词
荡然
释义
荡然
[dàngrán]
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
荡然无存
không còn gì; sạch sành sanh
资财荡然
tài sản không còn gì.
随便看
机灵鬼
机理
机电
机米
机组
机缘
机群
机翼
机耕
机能
机舱
机要
机要秘书
机警
机诈
机谋
机身
机车
机遇
机锋
机长
机降
朽
朽木
朽迈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:36:39