请输入您要查询的越南语单词:
单词
荡然
释义
荡然
[dàngrán]
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
荡然无存
không còn gì; sạch sành sanh
资财荡然
tài sản không còn gì.
随便看
邮船
邮花
邮袋
邮购
邮费
邮资
邮轮
邮递
邮递员
邮集
邯
邯郸
邯郸学步
邰
邱
邲
邳
邴
邵
邶
邸
邸宅
邸报
邹
邺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 0:19:05