请输入您要查询的越南语单词:
单词
荡然
释义
荡然
[dàngrán]
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
荡然无存
không còn gì; sạch sành sanh
资财荡然
tài sản không còn gì.
随便看
岁差
岁序
岁数
岁星
岁暮
岁月
岁杪
岁除
岁首
岂
岂但
岂有此理
岂非
岈
岌
岌岌
岍
岐
岑
岑寂
岔
岔口
岔子
岔开
岔换
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:26:56