请输入您要查询的越南语单词:
单词
荡然
释义
荡然
[dàngrán]
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì。形容原有的东西完全失去。
荡然无存
không còn gì; sạch sành sanh
资财荡然
tài sản không còn gì.
随便看
笑气
笑眯眯
笑窝
笑纳
笑纹
笑脸
笑话
笑语
笑谈
笑貌
笑逐颜开
笑里藏刀
笑面虎
笑靥
笑颜
笑骂
笓
笔
笔下
笔伐
笔供
笔削
笔力
笔势
笔友
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:24:40