请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (榮)
[róng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: VINH
 1. tươi tốt; um tùm (cây cỏ)。草木茂盛。
 欣欣向荣。
 ngày càng phồn thịnh.
 2. hưng thịnh; phồn thịnh; phồn vinh。兴盛。
 繁荣。
 phồn vinh.
 3. quang vinh。光荣(跟'辱'相对)。
 荣誉。
 vinh
 dư.̣ 荣耀。
 vinh dự.
 荣幸。
 vinh hạnh.
 荣获第一名。
 vinh dự đoạt giải nhất.
 4. họ Vinh。(Róng)姓。
 5. Vinh; thành phố Vinh(thuộc Nghệ an, Việt Nam)。 市。越南地名。宜安省省份。
Từ ghép:
 荣归 ; 荣华 ; 荣军 ; 荣辱 ; 荣幸 ; 荣耀 ; 荣膺 ; 荣誉 ; 荣誉军人
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:54:00