请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: THẤT
 1. buồng; phòng。屋子。
 教室。
 phòng học.
 卧室。
 phòng ngủ.
 休息室。
 phòng nghỉ.
 会客室。
 phòng khách.
 室内。
 buồng trong.
 室外。
 buồng ngoài.
 2. phòng (cơ quan, mhà máy, trường học...)。机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位。
 3. sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
Từ ghép:
 室内乐 ; 室女
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:27:42