请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (甚)
[shén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: THẬP
 đại từ nghi vấn。什么。另见shí。'甚'另见shèn。
Từ ghép:
 什么 ; 什么的
[shí]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THẬP
 1. số mười。同'十'(多用于分数或倍数)。
 什一(十分之一)。
 một phần mười.
 什九(十分之九)。
 chín phần mười.
 什百(十倍或百倍)。
 mười lần; một trăm lần.
 2. nhiều loại; tạp。多种的;杂样的。
 什物。
 đồ đạc vặt vãnh.
 家什。
 đồ đạc trong nhà.
 Ghi chú: 另见shén。
Từ ghép:
 什不闲儿 ; 什件儿 ; 什锦 ; 什物
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 3:09:13