请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (欽)
[qīn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: KHÂM
 1. kính trọng; tôn trọng; kính phục。敬重。
 钦佩。
 kính phục.
 2. khâm (chỉ việc vua tự làm)。指皇帝亲自(做)。
 钦定。
 khâm định (do vua soạn).
 钦赐。
 khâm tử (vua ban).
 3. họ Khâm。(Qīn)姓。
Từ ghép:
 钦差 ; 钦差大臣 ; 钦迟 ; 钦定 ; 钦敬 ; 钦佩 ; 钦仰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:21:41