释义 |
钦 | | | | | Từ phồn thể: (欽) | | [qīn] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 12 | | Hán Việt: KHÂM | | | 1. kính trọng; tôn trọng; kính phục。敬重。 | | | 钦佩。 | | kính phục. | | | 2. khâm (chỉ việc vua tự làm)。指皇帝亲自(做)。 | | | 钦定。 | | khâm định (do vua soạn). | | | 钦赐。 | | khâm tử (vua ban). | | | 3. họ Khâm。(Qīn)姓。 | | Từ ghép: | | | 钦差 ; 钦差大臣 ; 钦迟 ; 钦定 ; 钦敬 ; 钦佩 ; 钦仰 |
|