请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正宗
释义 正宗
[zhèngzōng]
 1. chính tông; phái chính tông (Phật giáo)。原指佛教各派的创建者所传下来的嫡派,后来泛指正统派。
 2. chính thống; chân chính; chính cống。正统的;真正的。
 正宗川菜
 món ăn Tứ Xuyên chính cống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:33:49