请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通电
释义 通电
[tōngdiàn]
 1. mở điện; có điện。使电流通过。
 2. gửi điện thông báo; đánh điện。把宣布政治上某种主张的电报拍给有关方面,同时公开发表。
 通电全国
 gửi điện thông báo cho cả nước
 3. bức điện thông báo。公开发表的宣布政治上某种主张的电报。
 大会通电
 bức điện thông báo của đại hội
 发出通电
 phát đi bức điện thông báo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:57:19