请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通风
释义 通风
[tōngfēng]
 1. thông gió; thông hơi; thoáng khí。使空气流通。
 通风设备
 thiết bị thông gió
 把窗子打开,通通风。
 mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
 2. để lộ tin tức; tiết lộ tin tức。透露消息。
 通风报信
 bắn tin; mật báo
 3. thoáng gió。空气流通;透气儿。
 这屋子不通风,闹得很。
 ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:43