请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zào]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TẠO
 1. làm; tạo ra; chế ra。做;制作。
 创造
 sáng tạo
 建造
 kiến tạo
 造船
 đóng thuyền
 造纸
 làm giấy
 造预算
 làm dự toán
 造名册
 lập danh sách
 2. bịa ra; đặt ra; bày đặt; bịa đặt。假编;捏造。
 造谣
 bịa đặt
 3. bên (hầu toà)。指相对两方面的人,法院里专用于诉讼的两方。
 两造
 hai bên
 甲造
 bên A
 4. vụ thu hoạch; vụ mùa; vụ gặt。农作物的收成或收成的次数。
 早造
 vụ thu hoạch sớm
 晚造
 vu thu hoạch muộn
 一年三造皆丰收。
 một năm ba vụ đều được mùa.
 5. đến; tới。前往;到。
 造访
 đến thăm
 登峰造极
 đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.
 6. thành tựu。成就。
 造诣
 trình độ
 深造
 trình độ cao; chuyên sâu.
 7. bồi dưỡng; đào tạo。培养。
 可造之才
 nhân tài có thể đào tạo.
Từ ghép:
 造次 ; 造反 ; 造访 ; 造福 ; 造化 ; 造化 ; 造价 ; 造就 ; 造句 ; 造林 ; 造孽 ; 造物 ; 造物主 ; 造像 ; 造型 ; 造型艺术 ; 造谣 ; 造诣 ; 造影 ; 造作 ; 造作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:39